|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2138 |
---|
008 | 031231s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381855 |
---|
035 | ##|a1083168847 |
---|
039 | |a20241202134209|bidtocn|c20031231000000|dhueltt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.5|bIRA |
---|
090 | |a915.5|bIRA |
---|
110 | 2 |aĐại sứ quán nước Cộng hoà Hồi giáo Iran. |
---|
245 | 10|aIran đất nước và con người /|cĐại sứ quán nước Cộng hoà Hồi giáo Iran ; Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a174 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aIran|xĐất nước|xCon người|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aIran |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
653 | 0 |aNgười Iran. |
---|
653 | 0 |aĐất nước. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013517 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000014804 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013517
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.5 IRA
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào