DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Easy to learn Korean = (??? ??) ???. :. 배우기 쉬운 한국어. vol 1-6 : |
Thông tin xuất bản
| 서울 :성균관대학교 출판부,2006. |
Mô tả vật lý
| 302 p. ;25 cm + 2CD |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(9): 000039656-62, 000042827, 000043853 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29997 |
---|
008 | 090601s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8979866615 |
---|
035 | |a1456394339 |
---|
039 | |a20241202130722|bidtocn|c20090601000000|danhpt|y20090601000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bEAS |
---|
090 | |a495.7824|bEAS |
---|
245 | 00|aEasy to learn Korean = (??? ??) ???. :. |nvol 1-6 :|b배우기 쉬운 한국어. |
---|
260 | |a서울 :|b성균관대학교 출판부,|c2006. |
---|
300 | |a302 p. ;|c25 cm + 2CD |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(9): 000039656-62, 000042827, 000043853 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039656
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000039657
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000039658
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000039659
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000039660
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000039661
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
000039662
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
000042827
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
000043853
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 EAS
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào