• Sách
  • 495.7824 KOR
    한국어 =.

DDC 495.7824
Tác giả TT Language education institute Souel national university.
Nhan đề 한국어 =. 3 / : Korean. / Language education institute Souel national university.
Thông tin xuất bản 서울 : 풍남, 2000.
Mô tả vật lý 165 p. : 삽도 ; 30 m.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(4): 000040103-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00120422
0021
00430007
008090602s2000 ko| kor
0091 0
020|a8972606308
035|a1456385669
039|a20241201151153|bidtocn|c20090602000000|danhpt|y20090602000000|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
110|aLanguage education institute Souel national university.
24510|a한국어 =. |n 3 / : |bKorean. / |cLanguage education institute Souel national university.
260|a 서울 :|b풍남,|c2000.
300|a165 p. :|b삽도 ;|c30 m.
65007|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000040103-6
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040103 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1
2 000040104 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 2
3 000040105 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 3
4 000040106 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào