|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30007 |
---|
008 | 090602s2000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8972606308 |
---|
035 | |a1456385669 |
---|
039 | |a20241201151153|bidtocn|c20090602000000|danhpt|y20090602000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
110 | |aLanguage education institute Souel national university. |
---|
245 | 10|a한국어 =. |n 3 / : |bKorean. / |cLanguage education institute Souel national university. |
---|
260 | |a 서울 :|b풍남,|c2000. |
---|
300 | |a165 p. :|b삽도 ;|c30 m. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000040103-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040103
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040104
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040105
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040106
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào