DDC
| 330.03 |
Tác giả CN
| Pearce, David W. |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế học hiện đại = Macmilan dictionary of modern economics / David W. Pearce. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 1999. |
Mô tả vật lý
| 1125 tr. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Tác giả(bs) TT
| Đại học kinh tế quốc dân. |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040920 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115303 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30009 |
---|
008 | 090604s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388640 |
---|
039 | |a20241202154419|bidtocn|c20090604000000|danhpt|y20090604000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bPEA |
---|
090 | |a330.03|bPEA |
---|
100 | 1 |aPearce, David W. |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế học hiện đại = Macmilan dictionary of modern economics /|cDavid W. Pearce. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c1999. |
---|
300 | |a1125 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
710 | |aĐại học kinh tế quốc dân. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040920 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115303 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040920
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
330.03 PEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000115303
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
330.03 PEA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào