|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30010 |
---|
008 | 090604s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405336 |
---|
039 | |a20241129104259|bidtocn|c20090604000000|danhpt|y20090604000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.9597073|bPHT |
---|
090 | |a382.9597073|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhan, Hữu Thư. |
---|
245 | 10|aHiệp định giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Hợp chủng quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại - thời cơ và thách thức /|cPhan Hữu Thư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân ,|c2002. |
---|
300 | |a455 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aHiệp định thương mại|xThương mại quốc tế.|zHoa Kỳ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040915 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040915
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
382.9597073 PHT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào