• Sách
  • 495.7824 JOB
    Tự học giao tiếp tiếng Hàn /

DDC 495.7824
Tác giả CN Jon, Nam Boo.
Nhan đề Tự học giao tiếp tiếng Hàn / Jon Nam Boo.
Thông tin xuất bản [sn] : [sl], [0000].
Mô tả vật lý 248 tr. ; 20 cm + 1 CD.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giao tiếp-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn giao tiếp
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000043001, 000043453
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000040218-9, 000043475
000 00000cam a2200000 a 4500
00120429
0021
00430014
008090604s0000 ko| kor
0091 0
020|a8974823632
035|a1456380648
035##|a1083168993
039|a20241129152357|bidtocn|c20090604000000|dngant|y20090604000000|zanhpt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bJOB
090|a495.7824|bJOB
1000 |aJon, Nam Boo.
24510|aTự học giao tiếp tiếng Hàn /|cJon Nam Boo.
260|a[sn] :|b[sl],|c[0000].
300|a248 tr. ;|c20 cm +|e1 CD.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xGiao tiếp|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hàn giao tiếp
6530 |aGiáo trình.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043001, 000043453
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000040218-9, 000043475
890|a5|b80|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040218 K. NN Hàn Quốc 495.7824 JOB Sách 1
2 000040219 K. NN Hàn Quốc 495.7824 JOB Sách 2
3 000043001 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 JOB Sách 3
4 000043453 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7824 JOB Sách 4
5 000043475 K. NN Hàn Quốc 495.7824 JOB Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào