|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30014 |
---|
008 | 090604s0000 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974823632 |
---|
035 | |a1456380648 |
---|
035 | ##|a1083168993 |
---|
039 | |a20241129152357|bidtocn|c20090604000000|dngant|y20090604000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bJOB |
---|
090 | |a495.7824|bJOB |
---|
100 | 0 |aJon, Nam Boo. |
---|
245 | 10|aTự học giao tiếp tiếng Hàn /|cJon Nam Boo. |
---|
260 | |a[sn] :|b[sl],|c[0000]. |
---|
300 | |a248 tr. ;|c20 cm +|e1 CD. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiao tiếp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn giao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000043001, 000043453 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000040218-9, 000043475 |
---|
890 | |a5|b80|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040218
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 JOB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040219
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 JOB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043001
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 JOB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043453
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 JOB
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000043475
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 JOB
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào