|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20434 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30019 |
---|
008 | 090609s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971413522 |
---|
039 | |a20090609000000|banhpt|y20090609000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
110 | 0 |a연세대학교 한국어학당편. |
---|
245 | 10|a한국어 독본 /|c연세대학교 한국어학당 편. |
---|
260 | |a서울시 :|b연세대학교 출판부,|c1999. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000038724, 000040166-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038724
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040166
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040167
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040168
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040169
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào