|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30022 |
---|
008 | 090610s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974572095 |
---|
035 | |a1456405499 |
---|
039 | |a20241202164830|bidtocn|c20090610000000|dhangctt|y20090610000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bYIH |
---|
090 | |a495.7824|bYIH |
---|
100 | 0 |a이, 래현. |
---|
245 | 10|a한자 쉽게 끝내기 :|b꼬불꼬불 /|c지은이: 이래현. |
---|
250 | |a개정2판 |
---|
260 | |a[서울] :|b키출판사,|c2006. |
---|
300 | |a395 p. :|b삽화 ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041075 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041075
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 YIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào