• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 100.071 TRI
    Nhan đề: Triết học, :.

DDC 100.071
Tác giả TT Bộ giáo dục và đào tạo.
Nhan đề Triết học, :. Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành Triết học /. / tập 2 : / : Bộ giáo dục và đào tạo.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa.
Thông tin xuất bản Hà nội :Chính trị quốc gia ,1999
Mô tả vật lý 321 tr. ;19 cm
Thuật ngữ chủ đề Triết học-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Triết học.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040959
000 00000cam a2200000 a 4500
00120438
0021
00430024
008090611s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456383345
039|a20241129142319|bidtocn|c20090611000000|dhangctt|y20090611000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a100.071|bTRI
090|a100.071|bTRI
1101 |aBộ giáo dục và đào tạo.
24510|aTriết học, :. |ntập 2 : / : |bDùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành Triết học /. / |cBộ giáo dục và đào tạo.
250|aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa.
260|aHà nội :|bChính trị quốc gia ,|c1999
300|a321 tr. ;|c19 cm
65007|aTriết học|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aTriết học.
6530 |aGiáo trình.
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040959
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000040959 K. Giáo dục Chính trị 100.071 TRI Sách 1