|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20440 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30026 |
---|
008 | 090612s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402066 |
---|
039 | |a20241129163322|bidtocn|c20090612000000|dhangctt|y20090612000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.781|bDAV |
---|
090 | |a495.781|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐặng, Hồng Vân. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu tiếp từ - từ phái sinh trong tiếng Hàn và tiếng Việt /|cĐặng Hồng Vân, Nghiêm Thị Thu Hương. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a43 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aKhoá luận tốt nghiệp. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ phái sinh|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ phái sinh. |
---|
653 | 0 |aTiếp từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | 7|aTiếng Hàn Quốc|xTừ phái sinh|vKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041048 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041048
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.781 DAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào