• Sách
  • 495.7071 LEY
    한국어학습자의 중간언어 연구 /

DDC 495.7071
Tác giả CN 이, 해영.
Nhan đề 한국어학습자의 중간언어 연구 / 이해영,김미영,김은영...
Thông tin xuất bản 서울시 : 커뮤니케이션북스 , 2005.
Mô tả vật lý 520 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Trung cấp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Trung cấp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Lee, Hae Young.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039024
000 00000cam a2200000 a 4500
00120443
0021
00430029
008090616s2005 kr| kor
0091 0
039|a20090616000000|bhangctt|y20090616000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7071|bLEY
090|a495.7071|bLEY
1000 |a이, 해영.
24510|a한국어학습자의 중간언어 연구 /|c이해영,김미영,김은영...
260|a서울시 :|b커뮤니케이션북스 ,|c2005.
300|a520 p. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTrung cấp|2TVĐHHN
6530 |aTrung cấp
6530 |aNgôn ngữ.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aLee, Hae Young.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039024
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039024 K. NN Hàn Quốc 495.7071 LEY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào