|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30030 |
---|
005 | 201812200953 |
---|
008 | 090616s1997 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181220095337|bmaipt|c20090616000000|dhangctt|y20090616000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
110 | 0 |a이화여자대학교 언어교육원. |
---|
242 | |aKorean for Foreigners.|yeng |
---|
245 | 10|a외국인을 위한 한국어 I - II /|c이화여자대학교 언어교육원. |
---|
260 | |a서울특별시 :|b이화여자대학교 출판부 ,|c1997. |
---|
300 | |a178 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncluding workbook. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
710 | |aThe Language Institute: Ewha Womans University. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(7): 000040039-44, 000040078 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040039
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040040
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040041
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040042
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040043
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000040044
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000040078
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào