Nhan đề
| Văn nghệ quân đội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2009- |
Mô tả vật lý
| 77tr. : 30cm |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(123): 000071464, 000072235, 000072277, 000072329, 000072410, 000073829, 000073888, 000073953, 00007435, 000074395, 000074424, 000074489, 000074568, 000074630, 000074796, 000074850, 000074948, 000075046, 000075106, 000076716, 000076762, 000077008, 000077048, 000077096, 000077183, 000077228, 000077296, 000077363, 000077423, 000077447, 000077496, 000077532, 000077576, 000077624, 000077718, 000077766, 000082075, 000082140, 000082299, 000082374, 000082413, 000082454, 000083567, 000083602, 000083684, 000083701, 000083738, 000083779, 000083945, 000083948, 000084402-3, 000084428, 000085497, 000085698, 000085928, 000085971, 000086950, 000087097, 000087615, 000087748, 000087855, 000087940, 000088024, 000088090, 000088306, 000088504, 000088583, 000088957, 000089068, 000089207, 000089472, 000089528, 000089598, 000089617, 000089736, 000090124, 000090941, 000091063, 000091206, 000091419, 000091501, 000094512, 000094654, 000094704, 000098809, 000099052, 000099090, 000099430, 000099651, 000099818, 000099854, 000100923, 000101316, 000101478, 000101575, 000102282-3, 000102395, 000102437, 000102626, 000103065, 000103127, 000103565, 000103592, 000103688, 000103774, 000103934, 000104267, 000104361, 000104407, 000105675, 000105779, 000105822, 000105872, 000105911, 000105988, 000106777, 000107364, 000107541, 000107943, 000107994, 000107999 |
Vốn tư liệu 2017: 860,862-874,876-877,879-882,883 ;Số 884/2018;Số 885/2018;Số 886/2018;Số 887/2018;Số 888/2018;Số 889/2018;Số 890/2018;Số 891/2018;Số 893/2018;Số 892/2018;Số 894/2018;Số 895/2018;Số 897/2018;Số 898/2018;Số 899/2018;Số 900/2018;Số 901/2018;Số 902/2018;Số 903/2018;Số 904/2018;Số 905/2018;Số 906/2018;Số 906+907/2018
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20446 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 30033 |
---|
005 | 201905151604 |
---|
008 | 090826s2009 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373485 |
---|
039 | |a20241201165926|bidtocn|c20190515160409|dhuongnt|y20090826000000|zadmin |
---|
245 | |aVăn nghệ quân đội |
---|
260 | |aHà Nội,|c2009- |
---|
300 | |a77tr. :|b30cm |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(123): 000071464, 000072235, 000072277, 000072329, 000072410, 000073829, 000073888, 000073953, 00007435, 000074395, 000074424, 000074489, 000074568, 000074630, 000074796, 000074850, 000074948, 000075046, 000075106, 000076716, 000076762, 000077008, 000077048, 000077096, 000077183, 000077228, 000077296, 000077363, 000077423, 000077447, 000077496, 000077532, 000077576, 000077624, 000077718, 000077766, 000082075, 000082140, 000082299, 000082374, 000082413, 000082454, 000083567, 000083602, 000083684, 000083701, 000083738, 000083779, 000083945, 000083948, 000084402-3, 000084428, 000085497, 000085698, 000085928, 000085971, 000086950, 000087097, 000087615, 000087748, 000087855, 000087940, 000088024, 000088090, 000088306, 000088504, 000088583, 000088957, 000089068, 000089207, 000089472, 000089528, 000089598, 000089617, 000089736, 000090124, 000090941, 000091063, 000091206, 000091419, 000091501, 000094512, 000094654, 000094704, 000098809, 000099052, 000099090, 000099430, 000099651, 000099818, 000099854, 000100923, 000101316, 000101478, 000101575, 000102282-3, 000102395, 000102437, 000102626, 000103065, 000103127, 000103565, 000103592, 000103688, 000103774, 000103934, 000104267, 000104361, 000104407, 000105675, 000105779, 000105822, 000105872, 000105911, 000105988, 000106777, 000107364, 000107541, 000107943, 000107994, 000107999 |
---|
890 | |a123|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105675
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
109
|
|
|
2
|
000071464
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
3
|
000072235
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
4
|
000072277
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
5
|
000072329
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
6
|
000072410
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
7
|
000073829
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
8
|
000073888
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
9
|
000073953
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
10
|
00007435
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2018 đến: 01/01/2019 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 906+907/2018 | 01/11/2018 | Đã về | 000107994 | Số 905/2018 | 15/10/2018 | Đã về | 000107943 | Số 904/2018 | 01/10/2018 | Đã về | 000107999 | Số 903/2018 | 15/09/2018 | Đã về | 000107541 | Số 902/2018 | 01/09/2018 | Đã về | 000107364 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|