|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30037 |
---|
008 | 100305s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408840 |
---|
035 | ##|a1083170258 |
---|
039 | |a20241201154928|bidtocn|c20100305000000|dhangctt|y20100305000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bNGH |
---|
090 | |a650.1|bNGH |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Hoàng. |
---|
245 | 10|aTư duy cao xa hành động chừng mực /|cNguyễn Minh Hoàng biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Trẻ,|c2006. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xTư duy|xBí quyết thành công|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aTư duy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042533 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042533
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào