• Tài liệu nghe nhìn
  • Ký hiệu PL/XG: 791.45 JAY
    Nhan đề: ละครโทรทัศน์ ใจร้าว ชุด 1.

DDC791.45
Nhan đề dịchPhim truyền hình Jayrao
Nhan đềละครโทรทัศน์ ใจร้าว ชุด 1.
Mô tả vật lý gồm (9) CD.
Từ khóa tự doTiếng Thái
Từ khóa tự doPhim truyền hình
Từ khóa tự doVCD
Địa chỉ200T. NN và VH Thái Lan(9): 000042618-9, 000042630-6
000 00000cmm a2200000 a 4500
00120458
0028
00430048
005201812201435
008100305s |
0091 0
035|a1456392705
039|a20241202111648|bidtocn|c20181220143556|dmaipt|y20100305000000|zsvtt
08204|a791.45|bJAY
090|a791.45|bJAY
242|aPhim truyền hình Jayrao|yvie
245|aละครโทรทัศน์ ใจร้าว ชุด 1.|h[film]
300|a gồm (9) CD.
653|aTiếng Thái
653|aPhim truyền hình
653|aVCD
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(9): 000042618-9, 000042630-6
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000042618 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 1
2 000042619 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 2
3 000042630 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 3
4 000042631 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 4
5 000042632 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 5
6 000042633 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 6
7 000042634 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 7
8 000042635 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 8
9 000042636 T. NN và VH Thái Lan 791.45 JAY NN -- Tài liệu nghe nhìn 9