Ký hiệu xếp giá
| 331.12 TRN |
Tác giả CN
| Trần, Minh Nguyệt. |
Nhan đề
| Non-financial factors affecting job satisfaction of employees in Vietnamese private enterprises :a revist of hackam and oldham s job characteristics model and herzberg s two factor theory /Trần Minh Nguyệt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2009. |
Mô tả vật lý
| 142 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thị trường lao động-Việc làm-Việt Nam-Luận văn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường lao động |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việc làm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lao động. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(5): 000041374, 000041672, 000042370, 000042408, 000069197 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20460 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 30051 |
---|
005 | 202307130817 |
---|
008 | 100310s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186006 |
---|
039 | |a20230713081703|bkhiembx|c20180927093912|dtult|y20100310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.12|bTRN |
---|
090 | |a331.12|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Minh Nguyệt. |
---|
245 | 10|aNon-financial factors affecting job satisfaction of employees in Vietnamese private enterprises :|ba revist of hackam and oldham s job characteristics model and herzberg s two factor theory /|cTrần Minh Nguyệt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a142 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThị trường lao động|xViệc làm|zViệt Nam|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThị trường lao động |
---|
653 | 0 |aViệc làm |
---|
653 | 0 |aLao động. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
655 | 7|aThị trường lao động|zViệt Nam|vKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(5): 000041374, 000041672, 000042370, 000042408, 000069197 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041374
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
331.12 TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041672
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
331.12 TRN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042370
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
331.12 TRN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042408
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
331.12 TRN
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000069197
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
331.12 TRN
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|