|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2144 |
---|
005 | 202003100841 |
---|
008 | 031231s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405675 |
---|
035 | ##|a1083172255 |
---|
039 | |a20241129112454|bidtocn|c20200310084126|dhuongnt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.66|bTRU |
---|
090 | |a304.66|bTRU |
---|
110 | 2 |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện thông tin khoa học xã hội. |
---|
245 | 00|aTrung Quốc với vấn đề dân số và kế hoạch hóa gia đình .|nTập 1 /|cLại Văn Toàn, ...biên tập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin khoa học xã hội chuyên đề,|c1999. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDân số|xKế hoạch hóa gia đình|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aDân số |
---|
653 | 0 |aKế hoạch hóa gia đình |
---|
700 | 0 |aLại, Văn Toàn|ebiên tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013939 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
304.66 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào