|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30074 |
---|
008 | 110223s2003 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383229 |
---|
035 | ##|a1083168761 |
---|
039 | |a20241129164452|bidtocn|c20110223000000|dhangctt|y20110223000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.7|bKIM |
---|
090 | |a895.7|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 태형 |
---|
245 | 10|a현대시의 이해와 감상.|n1 /|c김태형 ; 정희성 [공]엮음. |
---|
250 | |a개정신판. |
---|
260 | |a서울 :|b문원각,|c2003. |
---|
300 | |a507p. :|b삽도 ;|c26cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a 한국문학. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá thơ. |
---|
653 | 0 |a현대시 |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000040455, 000043782 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000040455
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.7 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000043782
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.7 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào