|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30085 |
---|
008 | 110223s2000 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110223000000|bhangctt|y20110223000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bCHA |
---|
090 | |a495.73|bCHA |
---|
100 | 0 |a차, 종환 |
---|
245 | 10|a고사성어 399선 /|c차종환 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b예가,|c2000 |
---|
300 | |a446 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|xViết tắt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043267
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào