• Sách
  • 495.73 CHA
    고사성어 399선 /

DDC 495.73
Tác giả CN 차, 종환
Nhan đề 고사성어 399선 / 차종환 엮음.
Thông tin xuất bản 서울 : 예가, 2000
Mô tả vật lý 446 p. ; 23 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng-Viết tắt-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043267
000 00000cam a2200000 a 4500
00120491
0021
00430085
008110223s2000 kr| eng
0091 0
039|a20110223000000|bhangctt|y20110223000000|zhangctt
0410|akor
044|ako
08204|a495.73|bCHA
090|a495.73|bCHA
1000 |a차, 종환
24510|a고사성어 399선 /|c차종환 엮음.
260|a서울 :|b예가,|c2000
300|a446 p. ;|c23 cm
65017|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|xViết tắt|2TVĐHHN
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Hàn Quốc
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043267
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043267 K. NN Hàn Quốc 495.73 CHA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào