|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30086 |
---|
008 | 110223s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166986 |
---|
039 | |a20110223000000|bhangctt|y20110223000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.4|bKAN |
---|
090 | |a306.4|bKAN |
---|
100 | 0 |a강, 준만 |
---|
245 | 10|a한국생활문화사전 :|b왜 우리는 생활을 기록하지 않는가 /|c지은이: 강준만 |
---|
260 | |a서울 :|b인물과사상사,|c2006 |
---|
300 | |a753 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xThể chế xã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐời sống |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국문화 |
---|
653 | 0 |aThể chế xã hội |
---|
653 | 0 |a사전 |
---|
653 | 0 |a생활문화 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043107, 000043134, 000043458 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043483 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043107
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.4 KAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043134
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.4 KAN
|
Luận án
|
2
|
|
|
3
|
000043458
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.4 KAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043483
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
306.4 KAN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào