|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30093 |
---|
005 | 202005141435 |
---|
008 | 100601s2004 vm| jap |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374813 |
---|
035 | ##|a1083193529 |
---|
039 | |a20241130152404|bidtocn|c20200514143509|dhuongnt|y20100601000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |ajap |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bTRT |
---|
090 | |a495.682|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn. |
---|
245 | 10|aSổ tay động từ phức tiếng Nhật : Gồm hơn 700 mục từ với ví dụ minh hoạ /|cTrần Thị Chung Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|xĐộng từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aĐộng từ tiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
710 | |aQuỹ giao lưu quốc tế Japan foundation. |
---|
710 | |aTrung tâm tiếng Nhật URAWA. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000043920 |
---|
890 | |a1|b56|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào