|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30101 |
---|
005 | 202310110845 |
---|
008 | 100831s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951333779 |
---|
035 | ##|a682282841 |
---|
039 | |a20241129161608|bidtocn|c20231011084555|dmaipt|y20100831000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Hồng Lý. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu lễ hội Hà Nội /|cLê Hồng Lý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a400 tr.:|b16tr. ảnh ;|c24 cm |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 17|aVăn hoá cổ truyền|xLễ hội|zViệt Nam|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aVăn hoá cổ truyền |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044020 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044020
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.269597 LEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào