|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30103 |
---|
008 | 101117s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384252 |
---|
035 | ##|a1083194996 |
---|
039 | |a20241130171213|bidtocn|c20210922145006|danhpt|y20101117000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bHUN |
---|
090 | |a957.731|bHUN |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc. |
---|
245 | 10|aHa Noi who are you? :|bstreet names tell about traditional VietNam = Hà Nội, bạn là ai? : tên phố phản ánh đất Việt truyền thống /|cHữu Ngọc, Lady Borton hợp tác. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a120 tr. :|bảnh;|c18 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 14|aHistory|zHanoi. |
---|
650 | 17|aLịch sử|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aĐịa danh|xPhố|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aĐường phố. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh Hà Nội |
---|
653 | 0 |aĐường phố Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTên phố |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 1 |aBorton, Lady. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000044234, 000044236 |
---|
890 | |a2|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044234
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.731 HUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000044236
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
957.731 HUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|