|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30107 |
---|
005 | 202102041102 |
---|
008 | 101117s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411038 |
---|
035 | ##|a1083190332 |
---|
039 | |a20241202114633|bidtocn|c20210204110240|danhpt|y20101117000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26957|bHUN |
---|
090 | |a394.26957|bHUN |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc |
---|
245 | 10|aHa Noi who are you? :|bthe rural belt = Hà Nội, bạn là ai? : làng ven đô /|cHữu Ngọc, Lady Borton hợp tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a140 p. :|bảnh ;|c18 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 17|aVăn hóa truyền thống|xLễ hội cổ truyền|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
700 | 1 |aBorton, Lady. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000044241 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044241
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
394.26957 HUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào