DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Lê |
Nhan đề
| Địa bạ cổ Hà Nội : Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. Tập 2 / Phan Huy Lê chủ biên; Vũ Văn Quân,.. dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 767 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Kỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội (1010 - 2005). |
Tóm tắt
| Giới thiệu địa phận làng xã, vị trí hành chính, diện tích ruộng đất của làng xã, thủ tục hành chính... của huyện Thọ Xương, huyện Vĩnh Thuận trong đó gồm: Tổng Đông Thọ, Tổng Đồng Xuân, Kim Hoa, Phúc Lâm, Thanh Nhàn, Thuận Mỹ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa bạ-Hà Nội-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-Hà Nội-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-Địa bạ |
Từ khóa tự do
| Làng xã |
Từ khóa tự do
| Địa bạ. |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Quân, Người dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Sạch, Người dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000044205 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30109 |
---|
005 | 202005051533 |
---|
008 | 101118s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951334723 |
---|
035 | ##|a1083181374 |
---|
039 | |a20241202142010|bidtocn|c20200505153300|danhpt|y20101118000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bPHL |
---|
100 | 0|aPhan, Huy Lê |
---|
245 | 10|aĐịa bạ cổ Hà Nội : Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận. |nTập 2 / |cPhan Huy Lê chủ biên; Vũ Văn Quân,.. dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a767 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aKỷ niệm 995 năm Thăng Long - Hà Nội (1010 - 2005). |
---|
520 | |aGiới thiệu địa phận làng xã, vị trí hành chính, diện tích ruộng đất của làng xã, thủ tục hành chính... của huyện Thọ Xương, huyện Vĩnh Thuận trong đó gồm: Tổng Đông Thọ, Tổng Đồng Xuân, Kim Hoa, Phúc Lâm, Thanh Nhàn, Thuận Mỹ... |
---|
650 | 07|aĐịa bạ|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aĐịa danh|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
651 | |aHà Nội|xĐịa bạ |
---|
653 | 0 |aLàng xã |
---|
653 | 0 |aĐịa bạ. |
---|
653 | 0|aĐịa danh |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Quân,|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Sạch,|eNgười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044205 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044205
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9731 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|