|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30112 |
---|
005 | 202007031359 |
---|
008 | 101130s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408870 |
---|
035 | ##|a1083189543 |
---|
039 | |a20241202120143|bidtocn|c20200703135917|danhpt|y20101130000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613|bHOB |
---|
090 | |a613|bHOB |
---|
100 | 0 |aHoàng, Bắc. |
---|
245 | 10|a500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện đại /|cHoàng Bắc. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Hoá,|c2002. |
---|
300 | |a366 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aY học|xTăng cường sức khoẻ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aTăng cường sức khoẻ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044548 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044548
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613 HOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào