|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2150 |
---|
008 | 031231s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397976 |
---|
035 | ##|a1083169482 |
---|
039 | |a20241130091211|bidtocn|c20031231000000|dhueltt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340.09|bNGD |
---|
090 | |a340.09|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Đào. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới /|cNguyễn Ngọc Đào chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a434 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aPháp luật|xLịch sử|vGiáo trình |
---|
650 | 17|aNhà nước|xLịch sử|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà nước |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014205 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014205
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
340.09 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào