• Sách
  • 495.7 KOJ
    감염된 언어 :

DDC 495.7
Tác giả CN 고, 종석.
Nhan đề 감염된 언어 : 국어의 변두리를 담은 몇 개의 풍경화 / 고종석.
Lần xuất bản 개정판.
Thông tin xuất bản 서울 : 개마고원, 2007
Mô tả vật lý 296 p. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Usage.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Sử dụng-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Go, Jong Seok.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045907
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040467, 000043610
000 00000cam a2200000 a 4500
00120552
0021
00430148
008110323s2007 kr| kor
0091 0
035|a1456385050
035##|a1083169657
039|a20241130112018|bidtocn|c20181219112304|dhuett|y20110323000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7|bKOJ
090|a495.7|bKOJ
1000 |a고, 종석.
24510|a감염된 언어 :|b국어의 변두리를 담은 몇 개의 풍경화 /|c고종석.
250|a개정판.
260|a서울 :|b개마고원,|c2007
300|a296 p. ;|c22 cm.
65007|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN
65010|aKorean language|xUsage.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xSử dụng|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aGo, Jong Seok.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045907
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040467, 000043610
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045907 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7 KOJ Sách 1
2 000043610 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOJ Sách 1
3 000040467 K. NN Hàn Quốc 495.7 GOS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào