|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30149 |
---|
008 | 110323s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955188219 |
---|
035 | ##|a1083197781 |
---|
039 | |a20110323000000|bngant|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.732|bKIM |
---|
090 | |a895.732|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 재욱. |
---|
245 | 10|a(외국인을 위한) 한국전래동화 다독 라이브러리.|nLevel 1 /|c김재욱. |
---|
260 | |a서울 :|b랭기지플러스,|c2010. |
---|
300 | |a5책 :|b천연색삽화 ;|c21 cm +|e전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000045650, 000045652-4 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045651 |
---|
890 | |a5|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045650
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.732 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045651
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.732 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045652
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.732 KIM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000045653
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.732 KIM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000045654
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.732 KIM
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào