|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30153 |
---|
008 | 110323s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a338.9519|bLEE |
---|
090 | |a338.9519|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 승훈. |
---|
245 | 10|a재벌체제와 다국적기업 :|b경제개발의 두 가지 유형 = Chaebols and multi-national corporations : two modes of economic development /|c이승훈 저. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005. |
---|
300 | |aⅸ, : |b328p. ;|c24cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xCông ty đa quốc gia|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aCông ty đa quốc gia. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045614 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045614
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
338.9519 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào