- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 CIV
Nhan đề: (현장 실무를 위한) 토목시공학 /
DDC
| 624.15 |
Nhan đề
| (현장 실무를 위한) 토목시공학 / 남기천, 김유성, 김치환, 유광호, 김상환, 강보순, 김종민, 최준성 共著. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :한솔아카데미,2010. |
Mô tả vật lý
| 880 p. :천연색삽화, 도표 ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng-Công trình xây dựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000045547, 000045578-9 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045580 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30158 |
---|
008 | 110324s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404941 |
---|
035 | ##|a1083199330 |
---|
039 | |a20241202120016|bidtocn|c20110324000000|dhangctt|y20110324000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a624.15|bCIV |
---|
090 | |a624.15|bCIV |
---|
245 | 10|a(현장 실무를 위한) 토목시공학 /|c남기천, 김유성, 김치환, 유광호, 김상환, 강보순, 김종민, 최준성 共著. |
---|
260 | |a서울 :|b한솔아카데미,|c2010. |
---|
300 | |a880 p. :|b천연색삽화, 도표 ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aXây dựng|xCông trình xây dựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông trình xây dựng. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000045547, 000045578-9 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045580 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045547
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
624.15 CIV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000045578
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
624.15 CIV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000045579
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
624.15 CIV
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000045580
|
K. NN Hàn Quốc
|
624.15 CIV
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|