|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30162 |
---|
008 | 110328s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196077 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.922|bEUN |
---|
090 | |a895.922|bEUN |
---|
100 | 0 |a응, 웬옥뜨. |
---|
245 | 10|a끝없는 벌판 /|c응웬옥뜨 지음 ; 하재홍 옮김 ; 쩐루언띤 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b아시아,|c2007. |
---|
300 | |a167 p. :|b삽화 ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |a쩐, 루언띤 |
---|
700 | 0 |a하, 재홍 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045509 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045509
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.922 EUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào