DDC
| 495.707 |
Tác giả TT
| 국어교육학과 사고. |
Nhan đề
| 국어교육학과 사고 / 이삼형, 김중신, 김창원, 이성영, 정재찬, 서혁, 심영택, 박수자. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 역락, 2007. |
Mô tả vật lý
| 441 p. :삽화 ; 25cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000045972, 000045990 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045971 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30164 |
---|
008 | 110328s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168597 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bLAN |
---|
090 | |a495.707|bLAN |
---|
110 | |a국어교육학과 사고. |
---|
245 | 00|a국어교육학과 사고 /|c이삼형, 김중신, 김창원, 이성영, 정재찬, 서혁, 심영택, 박수자. |
---|
260 | |a서울 :|b역락,|c2007. |
---|
300 | |a441 p. :삽화 ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000045972, 000045990 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045971 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045971
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 LAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045972
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 LAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045990
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 LAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|