|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2154 |
---|
008 | 031231s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374232 |
---|
035 | ##|a1083197069 |
---|
039 | |a20241130175847|bidtocn|c20031231000000|dhueltt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bVUH |
---|
090 | |a796.07|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Đào Hùng. |
---|
245 | 10|aLí luận và phương pháp giáo dục thể chất :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cVũ Đào Hùng, Nguyễn Mậu Loan. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xLí luận|xPhương pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aLí luận |
---|
653 | 0 |aPhương pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mậu Loan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000015162 |
---|
890 | |a1|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015162
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 VUH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào