DDC
| 362.82 |
Tác giả CN
| 정, 천석. |
Nhan đề
| 국제결혼 이주여성, 한국사회에 적응하는가 / 정천석 지음. |
Thông tin xuất bản
| 파주 :한국학술정보,2009. |
Mô tả vật lý
| 252 p. :도표 ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-Cha mẹ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 문화 |
Từ khóa tự do
| Gia đình. |
Từ khóa tự do
| 결혼 |
Từ khóa tự do
| 연구 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045528 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045526 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30166 |
---|
008 | 110328s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376389 |
---|
035 | ##|a1083170325 |
---|
039 | |a20241130161602|bidtocn|c20110328000000|dhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a362.82|bJEO |
---|
090 | |a362.82|bJEO |
---|
100 | 0 |a정, 천석. |
---|
245 | 10|a국제결혼 이주여성, 한국사회에 적응하는가 /|c정천석 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b한국학술정보,|c2009. |
---|
300 | |a252 p. :|b도표 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aGia đình|xCha mẹ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a문화 |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |a결혼 |
---|
653 | 0 |a연구 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045528 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045526 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045528
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
362.82 JEO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000045526
|
K. NN Hàn Quốc
|
362.82 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào