|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30185 |
---|
008 | 110328s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a338.7|bOHA |
---|
090 | |a338.7|bOHA |
---|
100 | 1 |aO Hara, William T. |
---|
245 | 10|a세계 장수 기업, 세기를 뛰어넘은 성공 /|c윌리엄 오하라 지음 ; 주덕영 옮김. |
---|
260 | |a고양 :|b예ã지,|c2007. |
---|
300 | |a432 p. :|b삽화, 초상 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xTổ chức sản xuất|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức sản xuất |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
700 | 0 |a주, 덕영 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043112 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043112
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
338.7 OHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào