|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2156 |
---|
008 | 031231s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405252 |
---|
035 | |a1456405252 |
---|
035 | ##|a1083166846 |
---|
039 | |a20241202101727|bidtocn|c20241202101719|didtocn|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bTUY |
---|
090 | |a796.07|bTUY |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aTuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất, sức khoẻ trong trường học các cấp :|bHội nghị khoa học giáo dục thể chất, sức khoẻ ngành giáo dục và đào tạo lần thứ III. |
---|
250 | |aLưu hành nội bộ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thể dục thể thao,|c2001. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục thể chất|xTrường học|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ |
---|
653 | 0 |aTrường học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014553, 000014680 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014553
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 TUY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014680
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 TUY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào