|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30193 |
---|
005 | 202105180957 |
---|
008 | 110328s2009 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788986090338 |
---|
035 | |a489252271 |
---|
035 | ##|a489252271 |
---|
039 | |a20241208234014|bidtocn|c20210518095724|danhpt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a700.922|bKOR |
---|
110 | 0 |aThe Korea Foundation. |
---|
245 | 10|aModern Korean artists /|cThe Korea Foundation. |
---|
260 | |aSeoul :|bThe Korea Foundation,|c2009 |
---|
300 | |a223 p. :|bill. (some col.), ports. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xHội họa|xHiện đại|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật hiện đại |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000065796 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049937 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065796
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
700.922 KOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000049937
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
700.922 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào