• Sách
  • 630.9519 HAN
    韓國 農耕文化의 形成 /

DDC 630.9519
Tác giả TT 韓國考古學會
Nhan đề 韓國 農耕文化의 形成 / 韓國考古學會 編.
Thông tin xuất bản 서울 : 학연문화사, 2002.
Mô tả vật lý 280p. : 삽도 ; 23cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa nông nghiệp-Trồng trọt-Hàn Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nông nghiệp.
Từ khóa tự do Nông nghiệp Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Văn hóa nông nghiệp.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043810
000 00000cam a2200000 a 4500
00120596
0021
00430195
008110328s2002 kr| kor
0091 0
039|a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a630.9519|bHAN
090|a630.9519|bHAN
110|a韓國考古學會
24500|a韓國 農耕文化의 形成 /|c韓國考古學會 編.
260|a서울 :|b학연문화사,|c2002.
300|a280p. :|b삽도 ;|c23cm.
65017|aVăn hóa nông nghiệp|xTrồng trọt|zHàn Quốc|2TVĐHHN
6530 |aNông nghiệp.
6530 |aNông nghiệp Hàn Quốc.
6530 |aVăn hóa nông nghiệp.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043810
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043810 K. NN Hàn Quốc 630.9519 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào