|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30195 |
---|
008 | 110328s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a630.9519|bHAN |
---|
090 | |a630.9519|bHAN |
---|
110 | |a韓國考古學會 |
---|
245 | 00|a韓國 農耕文化의 形成 /|c韓國考古學會 編. |
---|
260 | |a서울 :|b학연문화사,|c2002. |
---|
300 | |a280p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa nông nghiệp|xTrồng trọt|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa nông nghiệp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043810 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043810
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
630.9519 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào