|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30197 |
---|
008 | 110328s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a700.68|bMUN |
---|
090 | |a700.68|bMUN |
---|
245 | 00|a문화경영의 33가지 핵심코드 = 33 core codes of culture management /|c인하대 문화경영심리연구소 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2006. |
---|
300 | |a265 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aQuản lí văn hóa|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí văn hóa. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043811 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043811
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
700.68 MUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào