• Sách
  • 611 PHN
    Giải phẫu học thể dục thể thao :

DDC 611
Tác giả CN Phạm, Lê Phương Nga.
Nhan đề Giải phẫu học thể dục thể thao : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Phạm Lê Phương Nga,Quách Văn Tỉnh.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 1999.
Mô tả vật lý 211 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giải phẫu học-Thể dục thể thao-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thể dục thể thao
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Giải phẫu học
Từ khóa tự do Thể thao
Tác giả(bs) TT Quách, Văn Tỉnh.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000014602
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000013469
000 00000cam a2200000 a 4500
0012060
0021
0042157
005201804071445
008031231s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456397977
035##|a1083170501
039|a20241129131202|bidtocn|c20180407144503|dthachvv|y20031231000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a611|bPHN
090|a611|bPHN
1000 |aPhạm, Lê Phương Nga.
24510|aGiải phẫu học thể dục thể thao :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm /|cPhạm Lê Phương Nga,Quách Văn Tỉnh.
250|aTái bản lần thứ 1.
260|aHà Nội :|bNxb.Giáo dục,|c1999.
300|a211 tr. ;|c19 cm.
65017|aGiải phẫu học|xThể dục thể thao|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aThể dục thể thao
6530 |aY học
6530 |aGiải phẫu học
6530 |aThể thao
7100 |aQuách, Văn Tỉnh.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000014602
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013469
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014602 TK_Kho lưu tổng 611 PHN Sách 1
2 000013469 TK_Tiếng Việt-VN 611 PHN Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào