|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2157 |
---|
005 | 201804071445 |
---|
008 | 031231s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397977 |
---|
035 | ##|a1083170501 |
---|
039 | |a20241129131202|bidtocn|c20180407144503|dthachvv|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a611|bPHN |
---|
090 | |a611|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Lê Phương Nga. |
---|
245 | 10|aGiải phẫu học thể dục thể thao :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm /|cPhạm Lê Phương Nga,Quách Văn Tỉnh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Giáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a211 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiải phẫu học|xThể dục thể thao|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aGiải phẫu học |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
710 | 0 |aQuách, Văn Tỉnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000014602 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013469 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014602
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
611 PHN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013469
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
611 PHN
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào