DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| 한국 근대 초기의 어휘 = Korean vocabulary in the early of the 20th century / [편자]: 송철의, 이현희, 황문환, 장윤희, 이용, 양정호. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 서울대학교 출판부, 2008. |
Mô tả vật lý
| xiii, 253 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000050012 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30199 |
---|
008 | 110328s2008 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bSOU |
---|
090 | |a495.78|bSOU |
---|
245 | 00|a한국 근대 초기의 어휘 = Korean vocabulary in the early of the 20th century /|c[편자]: 송철의, 이현희, 황문환, 장윤희, 이용, 양정호. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교 출판부,|c2008. |
---|
300 | |axiii, 253 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |a색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000050012 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050012
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78 SOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|