|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30209 |
---|
008 | 110329s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110329000000|bhangctt|y20110329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bINS |
---|
090 | |a181.11|bINS |
---|
100 | 0 |a금, 장태. |
---|
245 | 10|a한국유학의 악론 =(The) theory of music(樂) in Korean confucianism /|c금장태 지음. |
---|
246 | |aaTheory of music in Korean confucianism. |
---|
260 | |a서울 :|b예문서원,|c2008. |
---|
300 | |a236 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|a한국 유학[韓國儒學]. |
---|
650 | 17|aTriết học phương Đông|xÂm nhạc|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Đông. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết âm nhạc |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043716 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043716
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.11 INS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào