|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2061 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2158 |
---|
008 | 031231s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416906 |
---|
035 | |a1456416906 |
---|
035 | |a1456416906 |
---|
035 | ##|a1083195397 |
---|
039 | |a20241130082842|bidtocn|c20241130082328|didtocn|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.43|bNGM |
---|
090 | |a796.43|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Minh. |
---|
245 | 10|aNhảy cao kiểu bước qua, úp bụng, lưng qua xà :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cNguyễn Kim Dung, Bùi Thị Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Giáo dục,|c2000. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xNhảy cao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aNhảy cao |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Dung. |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Dương. |
---|
710 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013743 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013743
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.43 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|