|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30218 |
---|
005 | 201812201436 |
---|
008 | 100126s2005 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9747475553 |
---|
035 | |a1456400673 |
---|
039 | |a20241130102259|bidtocn|c20181220143658|dmaipt|y20100126000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a495.9131|bTUD |
---|
090 | |a495.9131|bTUD |
---|
242 | |aTừ điển từ đồng âm khác nghĩa.|yvie |
---|
245 | 10|aพจนานุกรมคำพ้อง. |
---|
260 | |aBangkok :|bบ้านปัญญา ,|c2005 |
---|
300 | |a474 tr. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xTừ đồng âm|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTừ đồng âm khác nghĩa. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000042003, 000042013 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042003
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9131 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042013
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.9131 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào