Ký hiệu xếp giá
| 423 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Độ |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt dùng trong dạy tiếng và ngôn ngữ học ứng dụng =English - Vietnamese dictionary of language teaching and applied linguistics. (Phần I) /Nguyễn Văn Độ chủ nhiệm đề tài, Diệp Quang Ban, Lê Ngọc Tường... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 449 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Đề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ điển |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ ứng dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tường |
Tác giả(bs) CN
| Diệp, Quang Ban. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000062384, 000079304 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000080014 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20618 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 30223 |
---|
005 | 201808021040 |
---|
008 | 100127s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376334 |
---|
039 | |a20241202165837|bidtocn|c20180802104046|dtult|y20100127000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGD |
---|
090 | |a423|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Độ |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt dùng trong dạy tiếng và ngôn ngữ học ứng dụng =|bEnglish - Vietnamese dictionary of language teaching and applied linguistics. (Phần I) /|cNguyễn Văn Độ chủ nhiệm đề tài, Diệp Quang Ban, Lê Ngọc Tường... |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a449 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aĐề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aĐề tài khoa học và công nghệ cấp bộ|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Tường |
---|
700 | 0 |aDiệp, Quang Ban. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000062384, 000079304 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000080014 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062384
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
423 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079304
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
423 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080014
|
NCKH_Đề tài
|
|
423 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|