|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30225 |
---|
008 | 100127s2006 | tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9749995805. |
---|
035 | |a1456386820 |
---|
039 | |a20241201182532|bidtocn|c20100127000000|dhangctt|y20100127000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
082 | 04|a306.44.|bPIN. |
---|
090 | |a306.44|bPIN. |
---|
100 | 0 |aสุพรรณี ปิ่นมณี. |
---|
245 | |aภาษาและวัฒนธรรมอ่านสนุก /|cสุพรรณี ปิ่นมณี |
---|
260 | |aBangkok :|bจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย ,|c2006. |
---|
300 | |a289 tr. ;|cc25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xThể chế xã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aThể chế xã hội |
---|
653 | 0 |aภาษากับวัฒนธรรม. |
---|
653 | 0 |aวัฒนธรรม. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042129-31 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042129
|
T. NN và VH Thái Lan
|
306.44 PIN.
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042130
|
T. NN và VH Thái Lan
|
306.44 PIN.
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042131
|
T. NN và VH Thái Lan
|
306.44 PIN.
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào