|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2159 |
---|
008 | 031231s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385843 |
---|
035 | ##|a1083188918 |
---|
039 | |a20241202170111|bidtocn|c20031231000000|dhuongnt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.42|bNGM |
---|
090 | |a796.42|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Minh. |
---|
245 | 10|aChạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li dài, việt dã :|bGiáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a99 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xĐiền kinh|xChạy tiếp sức|xChạycự li trung bình|xChạy cự li dài|xChạy việt dã|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
653 | 0 |aĐiền kinh |
---|
653 | 0 |aChạy cự li dài |
---|
653 | 0 |aChạy cự li trung bình |
---|
653 | 0 |aChạy tiếp sức |
---|
653 | 0 |aChạy việt dã |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Xuân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013749, 000015166 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013749
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.42 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000015166
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.42 NGM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|