|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30228 |
---|
008 | 100127s2001 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9742688699. |
---|
035 | |a1456373363 |
---|
039 | |a20241202163849|bidtocn|c20100127000000|dhangctt|y20100127000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a495.93.|bKRA. |
---|
090 | |a495.93|bKRA. |
---|
110 | |aกระทรวงศึกษาธิการ. |
---|
245 | 10|aพจนานุกรมคำคะนอง /|cกระทรวงศึกษาธิการ. |
---|
260 | |aBangkok :|bองค์การค้าของคุรุสภา ,|c2001. |
---|
300 | |a84 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Thái Lan|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThô ngữ. |
---|
653 | 0 |aคำคะนอง. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041790-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041790
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.93 KRA.
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041791
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.93 KRA.
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041792
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.93 KRA.
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào