• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.93. KRA.
    Nhan đề: พจนานุกรมคำคะนอง /

DDC 495.93.
Tác giả TT กระทรวงศึกษาธิการ.
Nhan đề พจนานุกรมคำคะนอง / กระทรวงศึกษาธิการ.
Thông tin xuất bản Bangkok :องค์การค้าของคุรุสภา ,2001.
Mô tả vật lý 84 tr. ;25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Thái Lan-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Thô ngữ.
Từ khóa tự do คำคะนอง.
Địa chỉ 200T. NN và VH Thái Lan(3): 000041790-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00120621
0021
00430228
008100127s2001 | eng
0091 0
020|a9742688699.
035|a1456373363
039|a20241202163849|bidtocn|c20100127000000|dhangctt|y20100127000000|zsvtt
0410 |aeng
08204|a495.93.|bKRA.
090|a495.93|bKRA.
110|aกระทรวงศึกษาธิการ.
24510|aพจนานุกรมคำคะนอง /|cกระทรวงศึกษาธิการ.
260|aBangkok :|bองค์การค้าของคุรุสภา ,|c2001.
300|a84 tr. ;|c25 cm.
65007|aTiếng Thái Lan|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aThô ngữ.
6530 |aคำคะนอง.
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041790-2
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000041790 T. NN và VH Thái Lan 495.93 KRA. Sách 1
2 000041791 T. NN và VH Thái Lan 495.93 KRA. Sách 2
3 000041792 T. NN và VH Thái Lan 495.93 KRA. Sách 3