|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2160 |
---|
008 | 031231s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418134 |
---|
035 | ##|a1083168943 |
---|
039 | |a20241130152625|bidtocn|c20031231000000|dhueltt|y20031231000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bVUH |
---|
090 | |a796.07|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Đào Hùng. |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cVũ Đào Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a59 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xNghiên cứu khoa học|xPhương pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014139 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014139
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 VUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào